Công Ty
HHG ( HNX )
1.00 ()
  -  Công ty Cổ phần Hoàng Hà
Mở cửa 1,000  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 1,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 900  KLBQ 12 tuần   CPNY 34,896,354  Beta  
Khối lượng 12,700  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 16,597,881  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Hoàng Hà
Tên quốc tế Hoang Ha Joint Stock Company
Vốn điều lệ 170,149,100,000 đồng
Địa chỉ Số 368, phố Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình
Điện thoại 84-36-384-6908
Số fax 84-36-384-6908
Email Congtyhoangha@yahoo.com  
Website www.hoangha.vso.vn  
Ban lãnh đạo
LUU HUY HA Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
NGUYEN HUU HOAN Phó Chủ Tich HĐQT/ Phó Tổng Giám Đốc
PHAN VAN THUAN Phó Tổng Giám đốc
PHAM NGOC THANG Kế toán trưởng
NGUYEN THU HUONG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 705
Số chi nhánh 3

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Mua bán nông sản thực phẩm và hàng tiêu dùng;Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồngKinh doanh vận tải bằng xe buýt, xe Taxi;Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe tải liên tỉnh và nội tỉnh;Kinh doanh dịch vụ khách sạn và dịch vụ ăn uống đầy đủ;Kinh doanh siêu thị;Mua bán ô tô, xe máy cũ và mới;Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ;Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ;Đại lý kinh doanh xăng dầu;Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ;Xây dựng các công trình dân dụng;Kinh doanh bến, bãi đỗ xe;Kinh doanh dịch vụ quảng cáo;Cho thuê văn phòng và cho thuê nhà;Kinh doanh dịch vụ chuyển phát.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015