Công Ty
DAG ( HSX )
5.30 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á
Mở cửa 5,210  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.25  P/E n/a 
Cao nhất 5,300  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 5,120  KLBQ 12 tuần   CPNY 51,795,085  Beta  
Khối lượng 147,660  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 21,153,112  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á
Tên quốc tế Dong A Plastic Group JSC
Vốn điều lệ 493,286,910,000 đồng
Địa chỉ Tầng 6 tòa nhà DMC - 535 Kim Mã - Hà Nội
Điện thoại 84-4-3734-2888
Số fax 84-4-3771-0789
Email info@nhuadonga.com.vn  
Website www.nhuadonga.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN BA HUNG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRAN THI LE HAI Phó Chủ Tịch HĐQT / TGD
NGUYEN VIET SON Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN PHU THANG Phó Tổng Giám đốc
DINH THI THU HIEN Kế toán trưởng
TRINH VAN TOAN Trưởng ban kiểm soát
TRAN HUU NGHI Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Sản xuất các sản phẩm, các vật liệu phục vụ trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất.Kinh doanh các vật tư, thiết bị ngành nhựa và ngành điện công nghiệp, điện dân dụng.Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi.Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông.Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoáKinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất.Kinh doanh bất động sản, nhà ởDịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách.Kinh doanh phương tiện vận tải; Thiết bị máy móc phương tiện vận tảiGia công cơ khí.Đầu tư xây dựng nhà ởKinh doanh nhà hàng, nhà nghỉ, khách sạn, dịch vụ du lịch sinh thái

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015