Công Ty
BCE ( HSX )
6.50 ()
  -  Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương
Mở cửa 6,400  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 6,530  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 6,410  KLBQ 12 tuần   CPNY 30,000,000  Beta  
Khối lượng 39,560  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 14,700,000  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương
Tên quốc tế Binh Duong Construction and Civil Engineering Joint Stock Company
Vốn điều lệ 252,000,000,000 đồng
Địa chỉ Đường Lê Thị Trung, KP.4, phường Phúc Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại 84-650-383-8200
Số fax 84-650-383-8202
Email info@bccco.com.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
DO VAN MINH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN KIM TIEN Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
LY TAN TRI Phó Tổng Giám đốc
LE VAN COP Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN TAN THUAN Kế toán trưởng
DUONG THI HONG TY Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng dân dụng và công nghiệp.San lấp mặt bằng.Thi công điện dân dụng và điện công nghiệp.Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bằng thép, bê tông cốt thép đúc sẵn.Sản xuất vật liệu xây dựng.Kinh doanh vật liệu xây dựng và trang trí nội thất.Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư và khu công nghiệpCho thuê nhà xưởng, nhà ở, nhà văn phòng, kinh doanh bất động sản.Thi công công trình giao thông (cầu đường bộ). Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng, thiết kế các công trình dân dụng công nghiệp..Thiết kế quy hoạch chi tiết.Lập dự án đầu tư. Thiết kế kiến trúc công trình điện trung, hạ thế và biến áp từ 325 KV trở xuống. Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng các công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư tài chính.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015