Công Ty
QNC ( UPCOM )
2.10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Mở cửa 2,100  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 2,100  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 2,100  KLBQ 12 tuần   CPNY 37,181,109  Beta  
Khối lượng 400  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 8,926,139  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Tên quốc tế Xi măng và XD Quảng Ninh
Vốn điều lệ 371,811,090,000 đồng
Địa chỉ Khu Công nghiệp Cái Lân, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh
Điện thoại 84-33-841-648
Số fax 84-33-841-639
Email ctyxmxd@hn.vnn.vn  
Website www.qncc.com.vn  
Ban lãnh đạo
CAO QUANG DUYET Chủ tịch Hội đồng Quản trị
DINH DUC HIEN Tổng Giám đốc
PHAM VAN DIEN Phó Tổng Giám đốc
LINH THE HUNG Phó Tổng Giám đốc
PHAN NGO CHU Phó Tổng Giám đốc
DANG THU HUONG Kế toán trưởng
HOANG VAN THUY Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 2943
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Sản xuất xi măng, sản xuất vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến than, khai thác và chế biến phụ gia cho sản xuất xi măng;
    - Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, làm đường giao thông;
    - San lấp mặt bằng, vận tải thủy bộ;
    - Khảo sát thăm dò tư vấn thiết kế mỏ và xây dựng;
    - Xuất nhập khẩu các loại vật tư, phụ tùng, máy móc, thiết bị và vật liệu xây dựng;
    - Đầu tư, kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và dân cư;
    - Kinh doanh cảng biển, kinh doanh vận tải biển, kho vận, kinh doanh bất động sản;
    - Sản xuất, kinh doanh bao bì đựng xi măng;
    - Kinh doanh thương mại, du lịch, khách sạn, nhà hàng;
    - Nuôi trồng thủy sản, kinh doanh bất động sản.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015