Công Ty
VHL ( HNX )
19.30 ()
  -  Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long
Mở cửa 19,000  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.08  P/E n/a 
Cao nhất 19,500  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 19,000  KLBQ 12 tuần   CPNY 25,000,000  Beta  
Khối lượng 3,786,137  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 7,887,208  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long
Tên quốc tế Viglacera Hạ Long
Vốn điều lệ 250,000,000,000 đồng
Địa chỉ Phường Hà Khẩu, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại 84-33-384-0560
Số fax 84-33-384-5577
Email halongceramic@hn.vnn.vn  
Website www.halongceramic.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN KIM BONG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRAN HONG QUANG Tổng Giám đốc
NGUYEN XUAN HIEP Phó tổng giám đốc
LUU VAN LAU Trưởng ban kiểm soát
PHAM MINH TUAN Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 3411
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Sản xuất, khai thác và kinh doanh các chủng loại vật liệu xây dựng;
    - Tư vấn, thiết kế, ứng dụng và chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng;
    - Kinh doanh tư liệu sản xuất và tiêu dùng;
    - Khai thác và chế biến khoáng sản;
    - Đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp;
    - Dịch vụ vận chuyển hàng hóa;
    - Kinh doanh đại lý xăng dầu;
    - Kinh doanh xuất nhập khẩu;
    - Dịch vụ Du lịch, Thương mại.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015