Công Ty
VC6 ( HNX )
6.90 ()
  -  Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons
Mở cửa 6,900  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 6,900  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 6,900  KLBQ 12 tuần   CPNY 8,000,000  Beta  
Khối lượng 300  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 3,115,425  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons
Tên quốc tế Visicons Construction and Investment Joint Stock Company
Vốn điều lệ 48,800,000,000 đồng
Địa chỉ Văn phòng 1, Khu đô thị Trung Hoà - Nhân Chính, Phố Hoàng Đạo Thuý, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội.
Điện thoại 84-4-6251-3155
Số fax 84-4-6251-3155
Email vinaconex6@hn.vnn.vn  
Website www.vinaconex6.vn  
Ban lãnh đạo
DO DINH HUNG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
HOANG HOA CUONG Giám Đốc
NGUYEN MINH TUAN Phó Giám đốc
TRINH VAN LICH Phó Giám đốc
NGUYEN XUAN QUYNH Phó Giám đốc
MAI PHUONG ANH Kế toán trưởng
TRAN HONG VAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 601
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng, các khu đô thị và khu công nghiệp, thi công các nền móng, công trình có qui mô lớn, các công trình đường giao thông, cầu đường bộ, thuỷ lợi qui mô vừa (kênh, mương, đê, kè, ống, trạm bơm );
    - Xây dựng đường dây và trạm biến thế đến 35KV, lắp đặt kết cấu thép, các thiết bị cơ điện, nước, điều không thông tin tín hiệu, trang trí nội ngoại thất;
    - Xây dựng và phát triển nhà; dịch vụ tư vấn, quản lý dự án công trình;
    - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá; xuất khẩu xây dựng; kinh doanh bất động sản;

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015