Công Ty
SC5 ( HSX )
20.30 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
Mở cửa 20,400  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 20,400  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 20,300  KLBQ 12 tuần   CPNY 14,984,550  Beta  
Khối lượng 40  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 7,342,429  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
Tên quốc tế Xây dựng số 5
Vốn điều lệ 208,278,343,750 đồng
Địa chỉ 137 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Điện thoại 84-8-258-3425
Số fax
Email sc5@sc5.vn  
Website www.sc5.vn  
Ban lãnh đạo
TRAN QUANG MY Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
PHAM VAN TU Phó Chủ Tich HĐQT/ Phó Tổng Giám Đốc
TRAN CHINH DIEP Phó Tổng Giám đốc
LE HUU HOE Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN CUONG Phó Tổng Giám đốc
HO HONG NHAN Kế toán trưởng
HOANG VAN HOAN Trưởng ban kiểm soát
NGUYEN BICH DIEP Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 4283
Số chi nhánh 8

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    – Kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp.
    – Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, trang trí nội thất, mộc xây dựng.
    – Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường), bến cảng, sân bay.
    – Xây dựng và lắp đặt các công trình điện, nước.
    – Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến điện đến 35 KV.
    – Thi công khoan cọc nhồi, đóng, ép cọc bê tông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở).
    – Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh.
    – Xây dựng cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi.
    – Lắp đặt và tháo dỡ các loại cẩu trục và thiết bị nâng hạ.
    – Sản xuất, kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (không sản xuất trong khu
    dân cư tập trung).
    – Sản xuất, kinh doanh cấu kiện kim loại.
    – Dịch vụ cho thuê và kinh doanh quản lý nhà cao tầng, cho thuê mặt bằng, máy móc,
    thiết bị phục vụ thi công xây dựng.
    – Đo đạc bản đồ.
    – Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế.
    – Dịch vụ giữ xe, cho thuê nhà, văn phòng.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015