Công Ty
VCC ( HNX )
9.70 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 25
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 12,000,000  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 5,872,100  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Vinaconex 25
Tên quốc tế Vinaconex 25
Vốn điều lệ 55,200,000,000 đồng
Địa chỉ 159B Trần Quý Cáp, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại 84-510-382-4618
Số fax 84-510-385-1694
Email vinaconex25@vnn.vn  
Website www.vinaconex25.com.vn  
Ban lãnh đạo
VUONG CONG SAN Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRINH VAN THAT Giám Đốc
NGUYEN DINH THIEU Phó Giám đốc
PHAM BA TRUNG Phó Giám đốc
NGUYEN XUAN NHAN Phó Giám đốc
NGUYEN VAN TRUNG Phó giám đốc
NGUYEN THANH HAI Kế toán trưởng
DANG THANH HUAN Trưởng ban kiểm soát
HO THANH LIEM Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 439
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, sân bay, bến cảng, thuỷ điện, đường dây và trạm biến thế điện đến 500KV, cấp thoát nước, các công trình kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư, công trình công ích, nhận thầu thi công các công trình ở nước ngoài;
    - Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng, hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt hệ thống điện, cấp thoát nước, điều hòa không khí, hệ thống báo cháy, phòng cháy, chữa cháy, thang máy;
    - Tư vấn đầu tư xây dựng, lập thẩm định dự án thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán, tư vấn đầu thầu, khảo sát địa hình, địa chất, thí nghiệm, tư vấn giám sát, quản lý dự án;
    - Đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư;
    - Sản xuất cấu kiện kim loại, cấu kiện bê tông, đá thương phẩm các loại, sản xuất đồ gỗ xây dựng;
    - Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn;
    - Khai thác kinh doanh nước sạch, năng lượng điện, thoát nước và xử lý nước thải;
    - Khai thác, sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng;
    - Mua bán, cho thuê thiết bị, máy móc xây dựng;
    - Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ;
    - Dịch vụ bốc xếp hàng hóa và kho bãi;
    - Dịch vụ phòng chống mối mọt.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015