Công Ty
VC2 ( HNX )
13.40 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 15,000,000  Beta  
Khối lượng 56  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 7,303,490  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2
Tên quốc tế Vinaconex 2
Vốn điều lệ 112,712,789,062 đồng
Địa chỉ 52 Lạc Long Quân, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại 84-4-3753-0936
Số fax 84-4-3836-1012
Email vinaconex2@fpt.vn  
Website www.vinaconex2jsc.vn  
Ban lãnh đạo
DO TRONG QUYNH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN KHAC HAI Tổng giám đốc
NGUYEN VIET CUONG Phó Tổng Giám đốc
PHAM VAN SINH Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN THUY CHUNG Phó tổng giám đốc
VU DUY LONG Kế toán trưởng / Công bố thông tin
DANG THANH HUAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 2050
Số chi nhánh 1

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ các cấp, cầu cống, thủy lợi, bưu điện, nền móng, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình đường dây, trạm biến thế điện đến 110 KV; Thi công san đắp nền móng, xử lý nền đất yếu: các công trình xây dựng cấp thoát nước: lắp đặt đường ống công nghệ và áp lực, điện lực;
    - Xây dựng phát triển nhà, kinh doanh bất động sản
    ­ Sửa chữa, thay thế, lắp đặt máy móc thiết bị, các loại kết cấu bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình (thang máy, điều hòa, thông gió, phòng cháy, cấp thoát nước);
    ­ Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng ...

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015