Công Ty
IDV ( HNX )
32.80 ()
  -  Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
Mở cửa 31,400  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 32,800  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 30,000  KLBQ 12 tuần   CPNY 18,351,351  Beta  
Khối lượng 9,533  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 6,381,080  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
Tên quốc tế Vinh Phuc Infrastructure Development Joint Stock Company.
Vốn điều lệ 65,781,734,375 đồng
Địa chỉ Khu công nghiệp Khai Quang, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại 84-211-372-0945
Số fax 84-211-384-5944
Email vpid_kcnkq@vnn.vn  
Website www.vpid.vn  
Ban lãnh đạo
VAN PHUNG HA Chủ tịch Hội đồng Quản trị
PHAM HUU AI Phó Chủ Tich HĐQT/ Phó Tổng Giám Đốc
PHUNG VAN QUY Tổng Giám đốc
CAO DINH THI Phó Tổng Giám đốc
PHAN VAN VINH Kế toán trưởng
NGUYEN NGOC LAN Trưởng ban kiểm soát
PHAN ANH QUAN Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 48
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản.Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi.Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Môi giới thương mại.Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Kinh doanh lữu hành nội địa. Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; Đại lý bán vé máy bay; Đại lý bảo hiểm; Đại lý dịch vụ điện nước; Đại lý bán lẻ xăng dầu và các chế phẩm dầu mỡ. Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ôtô. Mua bán lương thực, thực phẩm, rượu bia, thuốc lá, nước giải khát. Mua bán vật tư, máy móc thiết bị phục vụ các ngành. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông. Sản xuất và mua bán cây xanh. Thu gom, xử lý nước thải và chất thải rắn công nghiệp.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015