Công Ty
DL1 ( HNX )
30.20 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập Đoàn năng lượng tái tạo Việt Nam
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 101,177,353  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 48,537,517  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Tập Đoàn năng lượng tái tạo Việt Nam
Tên quốc tế Viet Nam Renewable Energy Group Joint Stock Company
Vốn điều lệ 1,011,773,530,000 đồng
Địa chỉ 43 Lý Nam Đế, TP. Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Điện thoại 84-59-382-9021
Số fax 84-59-382-9021
Email busstation@dlglgroup.com  
Website  
Ban lãnh đạo
DO CHIEN DAU Chủ tịch Hội đồng Quản trị
LE HOANG NGOC Giám Đốc
LE PHU HA Phó Giám đốc
PHAM TIEN DUNG Phó Giám đốc
HA THI PHUONG OANH Kế toán trưởng
TRAN THI KIM CUC Trưởng ban kiểm soát
LE HOANG NGOC Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 96
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Vận tải hành khách bằng xe buýt Vận tải hành khách theo tuyến cố định Vận tải hàng Đầu tư các bến bãi tại các tỉnh, thành phố trong cả nước Dịch vụ ăn uống khác Đại lý mua bán chất bôi trơn, làm sạch động cơ Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Bán buôn tổng hợp Hoạt động vui chơi giải trí Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe Cho thuê văn phòng Đại lý mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng Vận tải hành khách theo hợp đồng Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải Kho bãi và lưu giữ hàng hóa khác

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015