Công Ty
SD5 ( HNX )
5.00 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 5
Mở cửa 4,800  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 5,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 4,800  KLBQ 12 tuần   CPNY 25,999,848  Beta  
Khối lượng 9,240  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 10,183,090  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 5
Tên quốc tế Sông Đà 5
Vốn điều lệ 87,300,000,000 đồng
Địa chỉ Thôn Ít Ong, Thị trấn Mường La, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Điện thoại 84-4-2225-5586
Số fax 84-4-2225-5558
Email info@songda5.com.vn  
Website www.songda5.com.vn  
Ban lãnh đạo
VU KHAC TIEP Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRAN VAN HUYEN Tổng Giám đốc
TRUONG VAN HIEN Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN MANH TOAN Phó Tổng Giám Đốc
NGUYEN VAN HIEU Phó Tổng Giám đốc
DO QUANG LOI Phó Tổng Giám đốc
TA QUANG DUNG Kế toán trưởng
LE VAN SINH Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 1679
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng công trình công nghiệp;
    - Xây dựng công trình dân dụng;
    - Xử lý công trình bằng phương pháp khoan phun, khoan phụt;
    - Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước;
    - Xây dựng công trình giao thông;
    - Khai thác, sản xuất, kinh doanh: Điện, vật liệu, vật tư xây dựng, cấu kiện bê tông;
    - Đầu tư, xây dựng, lắp đặt và vận hành nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ;
    - Mua , bán, nhập khẩu: vật tự, phụ tùngm thiết bị, xe máy thi công;
    - Đầu tư tài chính vào các công ty con, công ty liên kết.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015