Công Ty
HT1 ( HSX )
10.55 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
Mở cửa 10,300  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 10,950  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 10,600  KLBQ 12 tuần   CPNY 381,589,911  Beta  
Khối lượng 90,330  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 186,979,056  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
Tên quốc tế Xi măng Hà Tiên 1
Vốn điều lệ 831,398,375,000 đồng
Địa chỉ Km 8 Xa lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại 84-8-896-6608
Số fax 84-8-896-7635
Email hatien1@hatien1.com.vn  
Website www.hatien1.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN NGOC ANH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRAN VIET THANG Tổng Giám đốc
NGO MINH LANG Phó Tổng Giám đốc
HOANG KIM CUONG Phó Tổng Giám đốc
PHAM DINH NHAT CUONG Phó Tổng Giám Đốc
CAI HONG THU Phó Tổng Giám Đốc
PHAM VAN THONG Phó Tổng Giám Đốc
MAI VAN YEN Phó Tổng Giám Đốc
LE THI PHUONG DUNG Kế toán trưởng
PHAM DUC TRUNG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 1479
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Sản xuất mua bán: xi măng, các sản phẩm từ xi măng, vật liệu xây dựng (gạch, ngói, vữa xây tô, bê tông), clinker, nguyên vật liệu, vật tư ngành xây dựng;
    - Sản xuất, khai thác, mua bán cát đá sỏi, phụ gia sản xuất VLXD (không khai thác tại trụ sở);
    - Xây dựng dân dụng, kinh doanh bất động sản (cao ốc, văn phòng cho thuê);
    - Dịch vụ bến cảng, dịch vụ bốc, xếp hàng hoá, cho thuê kho bãi;
    - Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô, đường thuỷ nội địa, đường sắt;
    - Trồng, khai thác: rừng, cây công nghiệp;
    - Chế biến gỗ (không chế biến tại trụ sở);
    - Khai thác, chế biến khoáng sản (không khai thác, chế biến tại trụ sở công ty);
    - Xây dựng công trình công nghiệp;
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015