Công Ty
LM8 ( HSX )
24.00 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 18
Mở cửa 23,000  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 24,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 21,400  KLBQ 12 tuần   CPNY 9,388,682  Beta  
Khối lượng 120  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 4,600,454  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Lilama 18
Tên quốc tế Lilama 18 Joint Stock Company
Vốn điều lệ 94,990,000,000 đồng
Địa chỉ Số 9 – 19 Hồ Tùng Mậu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. HCM
Điện thoại 84-8-3829-8490
Số fax 84-8-3821-0853
Email lilama18@hcm.fpt.vn  
Website www.lilama18.com.vn  
Ban lãnh đạo
LE QUOC AN Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
NGO VAN PHUNG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN DUY LOI Phó Tổng Giám đốc
PHAN VAN NAM Phó Tổng Giám đốc
DANG BA CUONG Phó Tổng Giám đốc
DANG QUOC ANH Phó tổng giám đốc
TRAN SY QUYNH Phó tổng giám đốc
VU MINH TUAN Phó tổng giám đốc
TRAN VAN TIEN Phó tổng giám đốc
TRAN QUOC TOAN Kế toán trưởng
DO XUAN TRUONG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 2647
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến thế điện, lắp ráp máy móc thiết bị cho các công trình;Sản xuất và mua bán vật tư, đất đèn, que hàn, oxy, phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng;Sản xuất vật liệu xây dựng;Gia công, chế tạo, lắp đặt, sữa chữa thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể,bồn, đường ống chịu áp lực, thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, giàn khoan dầu khí, cung cấp lắp đặt và bảo trì thang máy;Mua bán vật tư, thiết bị (cơ, điện, nhiệt, lạnh, vật liệu xây dựng, vật liệu bảo ôn, cách nhiệt) các dây chuyền công nghệ;Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, bến cảng, sân bay;Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống điện, điều khiển tự động, kiểm tra mối hàn kim loại;Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng đô thị, khu công nghiệp;Cho thuê nhà ở, văn phòng;Kinh doanh bất động sản, kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh sở hữu lưu trú lu lịch, khách sạn (không hoạt động tại trụ sở);
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015