Công Ty
CT6 ( UPCOM )
3.40 ()
  -  Công ty Cổ phần Công trình 6
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 6,108,078  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 2,983,358  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Công trình 6
Tên quốc tế Construction Joint Stock Company No 6
Vốn điều lệ 44,572,039,062 đồng
Địa chỉ Tổ 36, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại 84-4-3883-5681
Số fax 84-4-3883-2761
Email ctcpct6@vnn.vn  
Website www.ctcpct6.vn  
Ban lãnh đạo
LAI VAN QUAN Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
PHAM XUAN HUY Phó Chủ Tịch HĐQT
TRAN HUU HUNG Phó Tổng Giám đốc
MA NGOC YEN Phó Tổng Giám đốc
PHAN ANH TUAN Kế toán trưởng / Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 444
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước (bao gồm: cầu,  đường sắt, đường bộ, sân bay, bến cảng, cống, nhà ga, ke kè); Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, đường điện dưới 35KV; Đào đắp, san lấp mặt bằng công trình; Đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng khu dân cư, khu đô thị; Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, kết cấu thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa; Buôn bán vật tư, phương tiện, thiết bị giao thông vận tải; Sửa chữa xe máy, thiết bị thi công công trình, sản xuất các sản phẩm cơ khí; Giám sát công trình do Công ty thi công; Kinh doanh thương mại, nhà khách, vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Đại lý bán lẻ xăng dầu; Xây dựng công trình bưu điện; Cho thuê nhà kho, nhà xưởng sản xuất; Khai thác và chế biến đá (trừ loại đá Nhà nước cấm); Dịch vụ vận tải đường sắt và dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường sắt.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015