Công Ty
KTT ( HNX )
4.10 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 2,955,000  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 1,434,245  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT
Tên quốc tế Thien Truong Power Equipment Investment and Construction Joint Stock Company
Vốn điều lệ 7,475,000,000 đồng
Địa chỉ Lô 55 đường N2, cụm Công nghiệp An Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định
Điện thoại 84-350-383-9839
Số fax 84-350-383-4578
Email info@dienthientruong.com  
Website http://dienthientruong.com.vn/  
Ban lãnh đạo
HOANG ANH TU Chủ tịch Hội đồng Quản trị
HOANG HUU TUAN Giám đốc / Công bố thông tin
VU QUOC TRI Phó Giám đốc
VI TRUNG SON Phó Giám đốc
TRAN THI HONG MEN Kế toán trưởng
TRAN THI VAN ANH Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 100
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây lắp điện đường dây và trạm biến áp điện thế 35 KV; San lấp mặt bằng;Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi;Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ;Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện;Mua bán lương thực, hàng nông, lâm thủy hải sản, phân bón nông nghiệp;Sản xuất các mặt hàng nhựa, cơ khí xuất khẩu;Sản xuất, mua bán hàng may mặc công nghiệp xuất khẩu;Mua bán điện thoại các loại; Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông;Mua bán các thiết bị máy văn phòng, văn phòng phẩm, hóa chất ngành in;Vận tải hàng hóa và hành khách theo hợp đồng;Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi;Khai thác, mua bán khoáng sản, vật liệu xây dựng;Mua bán, cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình;

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015