Công Ty
CSC ( HNX )
24.50 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn COTANA
Mở cửa 23,400  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 24,500  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 23,400  KLBQ 12 tuần   CPNY 20,500,000  Beta  
Khối lượng 21,800  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 9,417,894  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Tập đoàn COTANA
Tên quốc tế Cotana Group Joint Stock Company
Vốn điều lệ 43,137,933,594 đồng
Địa chỉ Lô CC5A, Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai Tp. Hà Nội
Điện thoại 84-4-3563-2763
Số fax 84-4-3563-2762
Email thanhnam@cotanagroup.vn  
Website www.cotanagroup.vn  
Ban lãnh đạo
DAO NGOC THANH Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
TRAN VAN NAM Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN VAN KIEN Phó Chủ Tịch HĐQT / Phó TGD
NGO NGUYEN HAI Tổng Giám đốc
DOAN THANH TUNG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN TRANG Phó Tổng Giám đốc
LAI HONG THANH Phó Tổng Giám Đốc
NGUYEN DUC MINH Phó Tổng Giám Đốc
PHAM MANH THANG Phó Tổng Giám Đốc
BUI DINH TOAN Phó Tổng Giám Đốc
NGUYEN VAN DUNG Phó Tổng Giám Đốc
NGO NGUYEN HAI Giám đốc
TRAN TRONG DAI Kế toán trưởng
HOANG VIET HUNG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 444
Số chi nhánh 2

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình kỹ thuật cơ sở hạ tầng;
    - Lắp đặt điện nước, điện lạnh, trang trí ngoại nội thất công trình;
    - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV;
    - Sản xuất và buôn bán: vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị xây dựng, tấm trần, vật liệu chống thấm, đồ gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ;
    - Môi giới và kinh doanh bất động sản;
    - Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hoá;
    - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015