Công Ty
VE3 ( HNX )
5.70 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3
Mở cửa 5,700  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 5,700  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 5,700  KLBQ 12 tuần   CPNY 1,319,710  Beta  
Khối lượng 100  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 565,897  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3
Tên quốc tế VNECO 3 Electricity Construction Joint Stock Company
Vốn điều lệ 7,258,404,785 đồng
Địa chỉ Khối 3, phường Trung Đô, Tp. Vinh, Nghệ An
Điện thoại 84-38-385-5006
Số fax 84-38-385-5263
Email vneco3@gmail.com    
Website www.vneco3.com.vn  
Ban lãnh đạo
TRAN VAN HUY Chủ tịch Hội đồng Quản trị
DAU NGOC THANH Giám Đốc
TRAN THI LUONG Kế toán trưởng
NGUYEN THI HONG VINH Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    * Xây dựng các công trình, nguồn điện, hệ thống lưới điện và trạm biến áp đến 500KV; công trình công nghiệp và dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi
    * Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình điện
    * Chế tạo và mạ kẽm nhúng nóng các kết cấu thếp, các sản phẩm cơ khí
    * Sản xuất phụ kiện điện, cột điện bê tông ly tâm và các sản phẩm bê tông
    * Khai thác kinh doanh cát, đá, sỏi và các chủng loại vật liệu xây dựng
    * Dịch vụ vận tải hàng hóa
    * Xử lý nền móng công trình
    * Kinh doanh các dịch vụ du lịch
    * Kinh doanh khách sạn, nhà hàng.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015