Công Ty
CVT ( HSX )
15.85 ()
  -  Công ty Cổ phần CMC
Mở cửa 15,300  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 16,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 15,200  KLBQ 12 tuần   CPNY 36,690,887  Beta  
Khối lượng 117,790  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 36,690,887  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần CMC
Tên quốc tế Công ty Cổ phần CMC
Vốn điều lệ 64,691,031,250 đồng
Địa chỉ Phố Anh Dũng, Phường Cát Tiên, Tp. Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Điện thoại 84-21-0384-6619
Số fax 84-21-0384-7729
Email cmcvt@hn.vnn.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
KIEU VAN LINH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN QUANG HUY Tổng Giám đốc
DUONG QUOC CHINH Phó Tổng Giám đốc / Kế toán trưởng
DO PHUC VIEN Phó Tổng Giám đốc
HA VAN DOANH Trưởng ban kiểm soát
NGUYEN NGOC HOAN Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 452
Số chi nhánh 3

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Sản xuất kinh doanh: vật liệu xây dựng (gạch ngói, các loại tấm lợp…), đường ống thoát nước và phụ kiện nước, thiết bị gia công chế biến gỗ dân dụng và gỗ xây dựng, cấu kiện đúc sẵn, bê tông thương phẩm;
    - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp, lắp đặt đường điện chiếu sáng trang trí nội thất, ngoại thất;
    - Gia công lắp đặt thiết bị trong các ngành công nghiệp, thủy lợi, dân dụng, giao thông và chuyên ngành cấp thoát nước;
    - Kinh doanh than, nhiên liệu, chất đốt;
    - Kinh doanh vận tải, bốc xếp hàng hóa đường bộ;
    - Kinh doanh bất động sản;
    - Kinh doanh vật liệu xây dựng: xi măng, sắt, thép;
    - Kinh doanh kim khí, vật liệu điện.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015