Công Ty
CTD ( HSX )
48.25 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
Mở cửa 45,900  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.01  P/E n/a 
Cao nhất 48,250  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 45,900  KLBQ 12 tuần   CPNY 79,255,000  Beta  
Khối lượng 128,520  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 38,834,950  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
Tên quốc tế Coteccons Construction JSC
Vốn điều lệ 37,234,045,560,000 đồng
Địa chỉ 194/2 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 8, quận Phú Nhuận, Tp. HCM
Điện thoại 84-8-3514-2255
Số fax 84-8-3514-2277
Email coteccons@vnn.vn  
Website www.coteccons.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN BA DUONG Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
TRAN QUANG QUAN Phó Tổng Giám đốc
TRAN VAN CHINH Phó Tổng Giám đốc
TRAN QUANG TUAN Phó Tổng Giám đốc
HA TIEU ANH Kế toán trưởng
NGHIEM BACH HUONG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng, lắp đặt và sữa chữa các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp;các công trình giao thông (đường xá và hệ thống cấp thoát nước) và các công trình thuỷ lợi.Xây dựng và lắp đặt hệ thống cáp, trạm điện, trang thiết bị công nghiệp, thiết kế và lắp đặt hệ thống cơ - điện - lạnh.Thiết kế lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và hệ thống xử lý nước thải.Tư vấn thiết kế, quản lý dự án cho các công trình dân dụng và công nghiệp, và cơ sở hạ tầng công nghiệp và dân dụng.Đầu tư kinh doanh địa ốc, dịch vụ môi giới bất động sản, vật liệu và trang thiết bị xây dựng.Sản xuất và kinh doanh vật liệu và trang thiết bị xây dựng.Thiết kế, chế tạo và sản xuất nhiều loại kết cấu xây dựng.Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.Kinh doanh dịch vụ du lịch và khách sạn.Xuất nhập khẩu trang thiết bị, công nghệ thuộc ngành xây dựng.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015