Công Ty
SD1 ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 1
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 1
Tên quốc tế Song Da No 1 Joint Stock Company
Vốn điều lệ 15,500,000,000 đồng
Địa chỉ Tòa nhà Sông Đà Cầu Giấy, 18/165, đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Điện thoại 84-4-3767-1772
Số fax 84-4-3767-1772
Email songda1@hn.vnn.vn  
Website www.songda1.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN DUY KIEN Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
BUI CONG HOANH Phó Tổng Giám đốc
DANG HOANG LONG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN TOAN Kế toán trưởng
DAO TRUNG DUNG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 479
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Ngành nghề kinh doanh của Công ty:  Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng; Xây dựng, khai thác và kinh doanh các nhà máy điện;Xây dựng các công trình giao thông; Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị và vật liệu xây dựng;Xây dựng đường dây và trạm điện;Khai thác và chế biến khoáng sản;Xử lý nền móng;Nhận ủy thác đầu tư của các cá nhân và tổ chức;Sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng; Kinh doanh bất động sản;Kinh doanh hạ tầng đô thị và khu công nghiệp;Kinh doanh dịch vụ bất động sản;Tư vấn và quản lý bất động sản;Khoan, khai thác mỏ lộ thiên;Sử dụng vật liệu nổ công nghiệp để khai thác đá và thi công công trình.( Theo giấy phép số 19/GP – ATMT ngày 29/9/2008 của Cục Kỹ thuật an toàn môi trường và Công nghiệp - Bộ Công thương có giá trị đến 31/05/2010).

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015