Công Ty
NSN ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng 565
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng 565
Tên quốc tế 565 Construction - Joint Stock Company
Vốn điều lệ 12,133,187,500 đồng
Địa chỉ Phường Tân Thịnh, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
Điện thoại 84-218-385-4023
Số fax 84-218-385-5055
Email hoabinh@tsc565.vn  
Website www.tsc565.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN MANH TOAN Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Giám đốc
DANG VAN DOAN Phó Giám đốc
LE DUC THANG Phó Giám đốc
TRINH VAN HAI Kế toán trưởng
TRAN DANG TUAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 324
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Khai thác cát, đá, sỏi, đất sét, cao lanh;Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại: Sản xuất gạch nung, ngói, vôi; Sản xuất các sản phẩm từ xi măng, vữa;Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn: Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng và các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc;Bán buôn, bán lẻ: vật liệu thiết bị khác trong xây dựng;Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng;Xây dựng các công trình giao thông: Đường bộ, đường sắt, cầu đường bộ, cầu đường sắt, sân bay, nhà ga, bến cảng.Xây dựng các công trình thủy lợi: Đê, đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu.Xây dựng các công trình: Thủy điện, nhiệt điện, đường dây tải điện và trạm biến thế.Xây dựng các công trình: Công nghiệp, dân dụng, công trình chiêu sáng giao thông, chiếu sáng đô thị.Khai thác, sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng;Sản xuất, gia công cơ khí, cấu kiện thép, sản phẩm hệ thống an toàn giao thông;Cẩu, vận chuyển, lắp đặt thiết bị và cấu kiện thép.Đầu tư và kinh doanh Bất động sản.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015