Mở cửa | 600 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 600 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 500 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 34,133,300 | Beta | ||
Khối lượng | 446,500 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 16,358,117 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam |
Tên quốc tế | Vietnam Industrial & Commercial Securities Corporation |
Vốn điều lệ | 81,918,718,750 đồng |
Địa chỉ | Tầng 4- Tòa nhà Hà Thành Plaza- 102 Thái Thịnh- Đống Đa- Hà Nội |
Điện thoại | 84-4-3514-8766 |
Số fax | 84-4-3514-8768 |
info@vics.com.vn | |
Website | www.vics.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN PHUC LONG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
LE NGOC QUANG | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
LE THANH CONG | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
TRINH VAN LAM | Phó chủ tịch HĐQT |
NGUYEN XUAN BIEU | Tổng giám đốc |
DAO THI THANH | Phó tổng giám đốc |
VU HUYEN TRAM | Kế toán trưởng |
KHUONG TAT THANH | Trưởng ban kiểm soát |
NGUYEN GIANG NAM | Công bố thông tin |
Loại hình công ty | Chứng khoán |
Lĩnh vực | Tài chính |
Ngành | Tài chính |
Số nhân viên | 87 |
Số chi nhánh | 1 |
AMD | 2.93 | ||||
API | 7.60 | ||||
APS | 2.00 | ||||
ART | 2.00 | ||||
BCG | 4.48 | ||||
BED | 32.00 | ||||
BSI | 8.37 | ||||
BVS | 8.10 | ||||
CKV | 18.20 | ||||
CRC | 11.40 | ||||
CTC | 2.80 | ||||
CTS | 5.66 | ||||
CVN | 7.60 | ||||
DIC | 1.39 | ||||
DRH | 3.05 | ||||
EVG | 2.39 | ||||
EVS | 9.00 | ||||
FDC | 8.36 | ||||
FIT | 5.22 | ||||
FTM | 1.30 | ||||
FTS | 10.20 | ||||
FUCTVGF1 | 11.90 | ||||
FUCTVGF2 | 10.35 | ||||
FUCVREIT | 6.00 | ||||
FUESSV50 | 9.20 | ||||
HBS | 1.90 | ||||
HCM | 11.90 | ||||
IBC | 21.75 | ||||
IDJ | 14.50 | ||||
INC | 6.50 | ||||
IVS | 6.80 | ||||
KBC | 11.75 | ||||
KDH | 18.40 | ||||
KLF | 1.50 | ||||
MSN | 49.20 | ||||
NLG | 20.80 | ||||
PSI | 2.00 | ||||
QTC | 16.10 | ||||
SCL | 3.70 | ||||
SEB | 28.60 | ||||
SHS | 6.10 | ||||
SJF | 1.23 | ||||
SSI | 12.40 | ||||
TCH | 16.65 | ||||
TMX | 14.80 | ||||
TNT | 1.37 | ||||
TPB | 16.20 | ||||
TVB | 16.70 | ||||
TVC | 27.00 | ||||
TVS | 11.00 | ||||
VCI | 14.50 | ||||
VDS | 6.48 | ||||
VIX | 5.00 | ||||
VND | 11.10 | ||||
VRC | 4.62 | ||||
VTJ | 6.80 | ||||
WCS | 160.00 | ||||
WSS | 1.60 |
Hoạt động chứng khoán:Dịch vụ môi giới chứng khoánDịch vụ lưu ký chứng khoán và quản lý cổ đôngDịch vụ nghiên cứu thị trường và tư vấn Đầu tư chứng khoánCác dịch vụ thu xếp vốn, hỗ trợ tài chính cho nhà Đầu tư.Các dịch vụ hỗ trợ quản lý thông tin giao dịchHoạt động tư vấn tài chính doanh nghiệp và ngân hàng đầu tư:Định giá doanh nghiệpTư vấn cổ phần hóa, sắp xếp, tái cơ cấu doanh nghiệpTư vấn niêm yết chứng khoán và đang ký giao dịchTư vấn phát hành chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu)Bảo lãnh phát hành chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu)Tư vấn mua bán và sát nhập doanh nghiệp (M&A)Hoạt động đầu tư tài chính: Đầu tư tự doanh chứng khoán;Đầu tư tài chính trực tiếp và ủy thác;Đầu tư thâu tóm & sát nhập doanh nghiệp;Đầu tư bất động sản ủy thác;