APC | 13.60 | |
CAG | 85.90 | |
CDN | 18.50 | |
CIA | 9.20 | |
CLL | 28.60 | |
DS3 | 2.80 | |
DVP | 28.50 | |
DXP | 8.70 | |
GMD | 15.20 | |
HAH | 9.44 | |
HCT | 18.20 | |
HTV | 12.80 | |
HUT | 1.50 | |
ILB | 14.00 | |
MAC | 4.80 | |
MAS | 25.50 | |
MHC | 2.54 | |
NAP | 13.10 | |
PDN | 61.00 | |
PHP | 9.30 | |
PJT | 9.50 | |
PLX | 39.90 | |
PRC | 10.50 | |
PTS | 4.60 | |
PVT | 8.61 | |
SFI | 20.00 | |
SKG | 7.90 | |
STG | 15.30 | |
TCL | 15.50 | |
TCO | 11.30 | |
TJC | 4.90 | |
TMS | 22.20 | |
VGP | 14.50 | |
VIP | 3.99 | |
VMS | 5.00 | |
VNF | 26.00 | |
VNL | 14.45 | |
VNT | 38.10 | |
VOS | 1.35 | |
VSA | 13.80 | |
VSC | 21.00 | |
VSM | 10.30 | |
VTO | 6.10 |
- Số lượng chứng khoán trước khi thay đổi niêm yết:59.807.785 cổ phiếu (Năm mươi chín triệu tám trăm lẻ bảy ngàn bảy trăm tám mươi lăm cổ phiếu)
- Số lượng chứng khoán thay đổi niêm yết: 4.185.615 cổ phiếu(Bốn triệu một trăm tám mươi lăm ngàn sáu trăm mười lăm cổ phiếu)
- Giá trị chứng khoán thay đổi niêm yết (theo mệnh giá):41.856.150.000 đồng(Bốn mươi mốt tỷ tám trăm năm mươi sáu triệu một trăm năm mươi ngàn đồng)
- Tổng số lượng chứng khoán sau khi thay đổi niêm yết:63.993.400 cổ phiếu (Sáu mươi ba triệu chín trăm chín mươi ba ngàn bốn trăm cổ phiếu)
- Tổng giá trị niêm yết sau khi thay đổi niêm yết (theo mệnh giá):639.934.000.000 đồng (Sáu trăm ba mươi chín tỷ chín trăm ba mươi bốn triệu đồng)
- Ngày thay đổi niêm yết có hiệu lực:21/07/2014
- Lý do thay đổi niêm yết:phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO ngày 22/04/2014.