Mở cửa | 0 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 0 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 0 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 1,474,000 | Beta | ||
Khối lượng | 0 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 735,000 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Lắp máy Thí nghiệm Cơ Điện |
Tên quốc tế | LILAMA- Electromechanics Testing Joint Stock |
Vốn điều lệ | 10,395,000,000 đồng |
Địa chỉ | 434-436 Nguyễn Trãi, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội |
Điện thoại | 84-4-3554-3792 |
Số fax | 84-4-3554-3790 |
emetc@hn.vnn.vn | |
Website | www.lilamatesting.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN DINH BAO | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
NGUYEN VAN HUNG | Phó Tổng Giám đốc |
HOANG VAN LIT | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN MANH DOAN | Phó Tổng Giám đốc |
VU THI THUY GIANG | Kế toán trưởng |
HOANG MINH PHUONG | Tổng giám đốc |
NGUYEN MANH HUONG | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Công nghiệp tổng hợp |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAA | 9.99 | ||||
ABS | 25.15 | ||||
ADS | 9.42 | ||||
ALT | 12.50 | ||||
ATG | 0.57 | ||||
ATS | 32.80 | ||||
BBS | 11.00 | ||||
BII | 0.60 | ||||
BPC | 13.00 | ||||
CET | 2.50 | ||||
CTB | 32.30 | ||||
CTP | 3.10 | ||||
DDG | 27.40 | ||||
DNC | 62.50 | ||||
DPC | 9.00 | ||||
DTD | 9.80 | ||||
DTT | 12.20 | ||||
FCN | 7.26 | ||||
GAB | 131.00 | ||||
GLT | 28.40 | ||||
GVR | 8.56 | ||||
HCD | 2.22 | ||||
HGM | 36.00 | ||||
HMH | 8.80 | ||||
HPG | 17.25 | ||||
HPX | 28.60 | ||||
HSL | 3.59 | ||||
HTN | 14.80 | ||||
HTT | 1.02 | ||||
HVH | 6.07 | ||||
ICT | 12.50 | ||||
IDC | 15.80 | ||||
IDI | 2.90 | ||||
KHS | 12.00 | ||||
KOS | 28.20 | ||||
L35 | 8.00 | ||||
L43 | 2.70 | ||||
L61 | 11.40 | ||||
L62 | 7.00 | ||||
LM7 | 7.30 | ||||
LO5 | 1.20 | ||||
MCP | 14.15 | ||||
MPT | 0.80 | ||||
MSH | 23.60 | ||||
NHH | 36.00 | ||||
PGN | 12.50 | ||||
PHN | 26.30 | ||||
PLP | 5.56 | ||||
PMG | 11.95 | ||||
PMS | 10.80 | ||||
SBV | 8.83 | ||||
SFN | 17.50 | ||||
SHE | 14.40 | ||||
SPP | 0.80 | ||||
SSM | 7.20 | ||||
STK | 14.10 | ||||
STP | 5.90 | ||||
SVI | 60.00 | ||||
TAR | 32.50 | ||||
TCD | 9.26 | ||||
TDT | 8.60 | ||||
TN1 | 61.50 | ||||
TPC | 8.00 | ||||
TTE | 13.85 | ||||
TVT | 20.50 | ||||
VBC | 19.20 | ||||
VCM | 16.00 | ||||
VMC | 9.50 | ||||
VPG | 22.30 | ||||
VPI | 41.10 | ||||
X20 | 6.30 |
Ngành nghề kinh doanh Xây dựng công trình công nghiệp đường dây tải điện, trạm biến thế. Lắp ráp thiết bị máy móc cho các công trình.Sản xuất phụ tùng cấu kiện kim loại cho xây dựng. Sản xuất vật liệu xây dựng: Gạch lát, tấm lợp, đá ống lát, đất đèn, ôxy, que hàn. Kinh doanh vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng. Tư vấn thiết kế điện dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công nghệ các dây chuyền sản xuất: vật liệu xây dựng, giấy và chế biến lương thực, thực phẩm. Lắp đặt điện, nước, thiết bị thông gió, điều hoà không khí. Thí nghiệm, kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống thiết bị điện, đo lường, điều khiển hệ thống truyền tải điện đến 500KV. Thí nghiệm, kiểm định cơ nhiệt, chạy thử các dây chuyền công nghệ của các nhà máy công nghiệp. Kiểm tra không phá huỷ (NDT) bằng các phương pháp chụp phóng xạ, siêu âm, từ tính, thử màu và chân không; Kiểm tra xử lý nhiệt luyện các mối hàn bằng kim loại (PWHT). Cung cấp, lắp đặt, bảo trì thang máy và hệ thống chống cháy. Chiến lược phát triển