Mở cửa | 0 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 0 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 0 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 8,298,243 | Beta | ||
Khối lượng | 0 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 0 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 |
Tên quốc tế | Lilama 69 - 2 |
Vốn điều lệ | 82,982,430,000 đồng |
Địa chỉ | Số 26 Phố Tản Viên, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng |
Điện thoại | 84-31-352-5195 |
Số fax | 84-31-382-4562 |
lilama69-2@hn.vnn.vn | |
Website | www.lilama69-2.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
VU KE CHUONG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
NGUYEN GIAM HIEU | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN HUU HOA | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN SON HUNG | Phó Tổng Giám đốc |
VU THI NGA | Kế toán trưởng |
DO XUAN TRUONG | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Công nghiệp tổng hợp |
Số nhân viên | 665 |
Số chi nhánh | 0 |
AAA | 9.99 | ||||
ABS | 25.15 | ||||
ADS | 9.42 | ||||
ALT | 12.50 | ||||
ATG | 0.57 | ||||
ATS | 32.80 | ||||
BBS | 11.00 | ||||
BII | 0.60 | ||||
BPC | 13.00 | ||||
CET | 2.50 | ||||
CTB | 32.30 | ||||
CTP | 3.10 | ||||
DDG | 27.40 | ||||
DNC | 62.50 | ||||
DPC | 9.00 | ||||
DTD | 9.80 | ||||
DTT | 12.20 | ||||
FCN | 7.26 | ||||
GAB | 131.00 | ||||
GLT | 28.40 | ||||
GVR | 8.56 | ||||
HCD | 2.22 | ||||
HGM | 36.00 | ||||
HMH | 8.80 | ||||
HPG | 17.25 | ||||
HPX | 28.60 | ||||
HSL | 3.59 | ||||
HTN | 14.80 | ||||
HTT | 1.02 | ||||
HVH | 6.07 | ||||
ICT | 12.50 | ||||
IDC | 15.80 | ||||
IDI | 2.90 | ||||
KHS | 12.00 | ||||
KOS | 28.20 | ||||
L35 | 8.00 | ||||
L43 | 2.70 | ||||
L61 | 11.40 | ||||
LCD | 6.80 | ||||
LM7 | 7.30 | ||||
LO5 | 1.20 | ||||
MCP | 14.15 | ||||
MPT | 0.80 | ||||
MSH | 23.60 | ||||
NHH | 36.00 | ||||
PGN | 12.50 | ||||
PHN | 26.30 | ||||
PLP | 5.56 | ||||
PMG | 11.95 | ||||
PMS | 10.80 | ||||
SBV | 8.83 | ||||
SFN | 17.50 | ||||
SHE | 14.40 | ||||
SPP | 0.80 | ||||
SSM | 7.20 | ||||
STK | 14.10 | ||||
STP | 5.90 | ||||
SVI | 60.00 | ||||
TAR | 32.50 | ||||
TCD | 9.26 | ||||
TDT | 8.60 | ||||
TN1 | 61.50 | ||||
TPC | 8.00 | ||||
TTE | 13.85 | ||||
TVT | 20.50 | ||||
VBC | 19.20 | ||||
VCM | 16.00 | ||||
VMC | 9.50 | ||||
VPG | 22.30 | ||||
VPI | 41.10 | ||||
X20 | 6.30 |
- Xây dựng các công trình công nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến thế đến 220KV.
- Xây dựng nhà ở, trang trí nội thất, kinh doanh bất động sản.
- Chế tạo thiết bị, thiết bị phi tiêu chuẩn, sản xuất kết cấu thép, chế tạo bình, bể chịu áp lực, bồn bể chứa xăng dầu, sơn, mạ thiết bị kết cấu thép.
- Lắp đặt thiết bị dây chuyền công nghệ, lắp đặt điện nước, thông gió, điều hòa các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng.
- Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng.