2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 259,478 | 378,662 | 316,926 | 167,635 |
Giá vốn hàng bán | - | 350,202 | 300,735 | 155,765 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 28,460 | 16,191 | 11,869 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,718 | -2,268 | -3,199 |
Chi phí tài chính | - | 971 | 516 | -40 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 271 | 179 | 167 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 11,828 | 9,392 | 9,363 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 18,379 | 8,550 | 5,744 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 53 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 23,280 | 17,788 | 8,438 | 5,691 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 3,705 | 1,876 | 1,143 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 18,710 | - | 6,562 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,710 | 14,084 | 6,562 | 4,547 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,399 | 1,806 | 841 | 583 |