Công Ty
HAS ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần HACISCO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 269,226 377,785 252,075
TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,656 342,277 220,338
Tiền và các khoản tương đương tiền 22,585 36,291 2,923
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,482 18,862 21,866
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 145,904
Trả trước cho người bán 2,584 3,709 5,681
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 68,156 86,181 86,415
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - 8 8
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -8 -8
Tài sản ngắn hạn khác - 5,933 762
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 5,933 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 762
TÀI SẢN DÀI HẠN 31,570 35,508 31,737
Các khoản phải thu dài hạn 1,712 5,889 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 1,712 5,889 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 81 81 81
Tài sản cố định hữu hình 4,534 2,073 2,622
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,457 5,326 4,777
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 52 82
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 161 140
Bất động sản đầu tư - - 17,497
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 9,698
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 1,216 2,508 1,693
Tài sản dài hạn khác - - 5
Chi phí trả trước dài hạn - - 5
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,216 2,508 1,693
NGUỒN VỐN 269,226 377,785 252,075
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 135,802 257,444 137,624
Nợ ngắn hạn 135,125 256,780 136,595
Vay và nợ ngắn hạn 66,597 176 2,396
Phải trả người bán - - 66,542
Người mua trả tiền trước - - 6,934
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,334 1,355 4,388
Phải trả công nhân viên 10,595 7,758 20,375
Chi phí phải trả 5,406 8,591 6,015
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 29,894
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 677 665 1,029
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 665 649
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 133,424 120,340 114,451
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 57,131 57,131 57,131
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,511 -2,511 -2,511
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 7,963
Quỹ dự phòng tài chính - - 3,140
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -1,196 -14,280 -31,272
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 47 154 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015