|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
269,226
|
377,785
|
252,075
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
237,656
|
342,277
|
220,338
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,585
|
36,291
|
2,923
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,482
|
18,862
|
21,866
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
145,904
|
Trả trước cho người bán
|
2,584
|
3,709
|
5,681
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
68,156
|
86,181
|
86,415
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
8
|
8
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-8
|
-8
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
5,933
|
762
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
5,933
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
762
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
31,570
|
35,508
|
31,737
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
1,712
|
5,889
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,712
|
5,889
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
81
|
81
|
81
|
Tài sản cố định hữu hình
|
4,534
|
2,073
|
2,622
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,457
|
5,326
|
4,777
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
52
|
82
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
161
|
140
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
17,497
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
9,698
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,216
|
2,508
|
1,693
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
5
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
5
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,216
|
2,508
|
1,693
|
NGUỒN VỐN
|
269,226
|
377,785
|
252,075
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
135,802
|
257,444
|
137,624
|
Nợ ngắn hạn
|
135,125
|
256,780
|
136,595
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
66,597
|
176
|
2,396
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
66,542
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
6,934
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,334
|
1,355
|
4,388
|
Phải trả công nhân viên
|
10,595
|
7,758
|
20,375
|
Chi phí phải trả
|
5,406
|
8,591
|
6,015
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
29,894
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
677
|
665
|
1,029
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
665
|
649
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
133,424
|
120,340
|
114,451
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
80,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
7,963
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
3,140
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,196
|
-14,280
|
-31,272
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
47
|
154
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|