|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-81,559
|
28,868
|
-24,905
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,788
|
8,438
|
5,691
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,520
|
Các khoản dự phòng
|
284
|
290
|
413
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,748
|
-2,264
|
-3,172
|
Chi phí lãi vay
|
271
|
179
|
167
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,015
|
8,161
|
4,619
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,535
|
-13,190
|
-78,797
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,288
|
-85,420
|
-984
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-187,294
|
122,045
|
53,046
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
5
|
24
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-271
|
-189
|
-157
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,367
|
-1,974
|
-858
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-171,055
|
-1,796
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,433
|
6,720
|
18,535
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,067
|
-80
|
-322
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
12
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,366
|
-39,000
|
-44,788
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,000
|
42,602
|
60,567
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
496
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,592
|
2,702
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
66,421
|
-2,220
|
2,220
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121,689
|
-
|
27,936
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,268
|
-2,220
|
-25,716
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-13,706
|
33,368
|
-4,150
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,291
|
2,923
|
7,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
22,585
|
36,291
|
2,923
|