2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,919,637 | 3,824,659 | 3,308,744 | 2,791,614 |
Giá vốn hàng bán | 3,047,591 | 2,901,884 | 2,248,176 | 1,901,884 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 872,047 | 922,775 | 1,060,567 | 889,730 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -48,978 | -28,435 |
Chi phí tài chính | - | - | 41,507 | 29,603 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,397 | 4,098 |
Chi phí bán hàng | 165,854 | 135,640 | 166,922 | 125,938 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 96,180 | 124,418 | 115,282 | 95,995 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 529,646 | 589,814 | 786,328 | 667,125 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -494 | -496 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 530,513 | 582,957 | 783,985 | 665,122 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 89,823 | 144,928 | 133,538 | 168,986 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 12,606 | -26,667 | 23,042 | -22,765 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 428,084 | 464,695 | 627,404 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 428,084 | 464,695 | 627,404 | 518,901 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,677 | 13,796 | 11,410 |