Công Ty
BMP ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần nhựa Bình Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,919,637 3,824,659 3,308,744 2,791,614
  Giá vốn hàng bán 3,047,591 2,901,884 2,248,176 1,901,884
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 872,047 922,775 1,060,567 889,730
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -48,978 -28,435
  Chi phí tài chính - - 41,507 29,603
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 3,397 4,098
  Chi phí bán hàng 165,854 135,640 166,922 125,938
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,180 124,418 115,282 95,995
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 529,646 589,814 786,328 667,125
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -494 -496
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 530,513 582,957 783,985 665,122
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 89,823 144,928 133,538 168,986
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 12,606 -26,667 23,042 -22,765
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 428,084 464,695 627,404 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 428,084 464,695 627,404 518,901
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,677 13,796 11,410
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015