|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
2,872,248
|
2,891,075
|
2,438,335
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,815,271
|
2,185,930
|
1,886,340
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
445,326
|
404,984
|
370,745
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
450,000
|
490,000
|
670,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
170,182
|
61,064
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
134,019
|
219,080
|
136,259
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
5,987
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-5,987
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
119,697
|
9,090
|
8,098
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97,388
|
3,883
|
3,814
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
19,905
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,915
|
5,207
|
4,284
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
490
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,056,977
|
705,145
|
551,995
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,780
|
7,379
|
7,741
|
Tài sản cố định hữu hình
|
677,513
|
341,427
|
253,279
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
796,680
|
705,821
|
633,639
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
257,194
|
252,419
|
27,894
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,286
|
34,016
|
9,492
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
17,615
|
10,035
|
6,686
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
217,367
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
217,367
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
27,350
|
683
|
23,726
|
Tài sản dài hạn khác
|
17,615
|
10,035
|
6,686
|
NGUỒN VỐN
|
2,872,248
|
2,891,075
|
2,438,335
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
423,168
|
593,702
|
423,056
|
Nợ ngắn hạn
|
423,168
|
593,534
|
422,719
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
61,312
|
105,992
|
61,100
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
19,983
|
49,798
|
44,809
|
Phải trả công nhân viên
|
57,623
|
45,512
|
33,974
|
Chi phí phải trả
|
16,532
|
152,717
|
110,710
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
70,081
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
168
|
336
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
336
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,449,080
|
2,297,374
|
2,015,279
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
345,885
|
540,429
|
448,094
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
29,715
|
8,264
|
6,087
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|