Công Ty
LM8 ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Lilama 18
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,690,334 1,618,462 1,541,045 1,373,611
  Giá vốn hàng bán 1,518,754 1,451,468 1,413,278 1,257,146
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 171,580 166,994 127,767 116,464
  Doanh thu hoạt động tài chính - -12,644 -15,958 -9,762
  Chi phí tài chính - 73,983 56,173 46,430
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 59,501 47,759 41,828
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,276 60,531 55,815 48,186
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 28,076 45,125 31,737 31,610
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -31,163
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 32,430 67,110 75,454 62,773
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,555 13,925 17,002 14,027
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 227 -305 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 24,649 53,490 58,452 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,158 858 35 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 23,491 52,632 58,417 48,746
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,924 4,539 5,192 6,055