Công Ty
LM8 ( HSX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 18
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -60,415 -56,615 9,175 -93,866
     Lợi nhuận trước thuế: 32,430 67,110 75,454 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 22,681 -24,210 824 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,263 478 -7,722 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -12,460 -11,419 -6,790 -
    Chi phí lãi vay 67,673 59,501 47,759 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 162,592 134,118 143,462 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 30,336 -87,392 -127,433 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -60,843 -170,729 34,271 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -135,208 199,547 36,445 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 32,897 -47,684 1,023 -
    Tiền lãi vay đã trả -67,612 -59,698 -47,588 -41,504
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,506 -13,932 -16,048 -14,660
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -98,267
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 682 -148,858 -75,389 -49,594
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,551 -33,329 -29,506 -50,230
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,135 332 251 121
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -68,316 -148,613 -74,000 -8,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 64,613 23,000 22,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,874 9,753 5,867 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 7,888 103,384 52,136 111,657
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 800 9,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,809,188 1,657,543 1,261,180 1,210,449
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,751,931 -1,516,769 -1,176,001 -1,086,977
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,067 -8,946 -7,810 -11,815
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -51,845 -102,088 -14,077 -31,802
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 59,677 161,714 175,945 207,747
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 52 -154 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,831 59,677 161,714 175,945
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015