|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-60,415
|
-56,615
|
9,175
|
-93,866
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
32,430
|
67,110
|
75,454
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
22,681
|
-24,210
|
824
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,263
|
478
|
-7,722
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,460
|
-11,419
|
-6,790
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
67,673
|
59,501
|
47,759
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
162,592
|
134,118
|
143,462
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,336
|
-87,392
|
-127,433
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-60,843
|
-170,729
|
34,271
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-135,208
|
199,547
|
36,445
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
32,897
|
-47,684
|
1,023
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-67,612
|
-59,698
|
-47,588
|
-41,504
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,506
|
-13,932
|
-16,048
|
-14,660
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-98,267
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
682
|
-148,858
|
-75,389
|
-49,594
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,551
|
-33,329
|
-29,506
|
-50,230
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,135
|
332
|
251
|
121
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68,316
|
-148,613
|
-74,000
|
-8,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
64,613
|
23,000
|
22,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,874
|
9,753
|
5,867
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,888
|
103,384
|
52,136
|
111,657
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
800
|
9,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,809,188
|
1,657,543
|
1,261,180
|
1,210,449
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,751,931
|
-1,516,769
|
-1,176,001
|
-1,086,977
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,067
|
-8,946
|
-7,810
|
-11,815
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-51,845
|
-102,088
|
-14,077
|
-31,802
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
59,677
|
161,714
|
175,945
|
207,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
52
|
-154
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,831
|
59,677
|
161,714
|
175,945
|