|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,802,813
|
1,976,772
|
1,615,073
|
1,434,132
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,522,188
|
1,640,702
|
1,363,313
|
1,217,145
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,831
|
59,677
|
161,714
|
175,945
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
169,316
|
185,613
|
60,000
|
8,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
259,073
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
14,053
|
3,089
|
2,808
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
96,165
|
94,386
|
18,756
|
13,877
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
11,448
|
11,078
|
21,588
|
26,738
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,692
|
9,601
|
17,781
|
4,430
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
1,477
|
3,786
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,757
|
-
|
21
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
22,308
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
280,625
|
336,070
|
251,761
|
216,987
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
11,107
|
9,259
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
11,107
|
9,259
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,765
|
15,575
|
15,766
|
14,696
|
Tài sản cố định hữu hình
|
193,094
|
198,698
|
179,597
|
157,074
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
271,210
|
226,048
|
186,145
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
260
|
350
|
440
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
458
|
23,483
|
4,149
|
1,889
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
8,443
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
93,175
|
39,789
|
35,285
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
93,175
|
39,789
|
35,285
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
78
|
305
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,443
|
NGUỒN VỐN
|
1,802,813
|
1,976,772
|
1,615,073
|
1,434,132
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,519,179
|
1,677,515
|
1,351,524
|
1,221,544
|
Nợ ngắn hạn
|
1,473,648
|
1,621,161
|
1,304,338
|
1,144,841
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
849,602
|
835,207
|
690,090
|
574,216
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,486
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,896
|
21,230
|
11,349
|
11,189
|
Phải trả công nhân viên
|
80,694
|
153,503
|
22,416
|
72,605
|
Chi phí phải trả
|
33,309
|
15,070
|
32,546
|
25,875
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
106,674
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
45,531
|
56,353
|
47,186
|
76,703
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
300
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
38,545
|
55,053
|
47,186
|
70,848
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
6,686
|
1,300
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
283,634
|
299,257
|
263,549
|
212,588
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
80,500
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
8,077
|
8,077
|
8,077
|
8,077
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
35,640
|
66,848
|
69,202
|
56,265
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,732
|
3,253
|
412
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
10,692
|
9,035
|
-
|