Công Ty
LM8 ( HSX )
24 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 18
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,802,813 1,976,772 1,615,073 1,434,132
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,522,188 1,640,702 1,363,313 1,217,145
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,831 59,677 161,714 175,945
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169,316 185,613 60,000 8,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 259,073
Trả trước cho người bán - 14,053 3,089 2,808
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 96,165 94,386 18,756 13,877
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,448 11,078 21,588 26,738
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,692 9,601 17,781 4,430
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,477 3,786 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,757 - 21 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 22,308
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,625 336,070 251,761 216,987
Các khoản phải thu dài hạn - 11,107 9,259 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 11,107 9,259 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 15,765 15,575 15,766 14,696
Tài sản cố định hữu hình 193,094 198,698 179,597 157,074
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 271,210 226,048 186,145 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 260 350 440 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 458 23,483 4,149 1,889
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 8,443
Tài sản dài hạn khác - 93,175 39,789 35,285
Chi phí trả trước dài hạn - 93,175 39,789 35,285
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78 305 - -
Tài sản dài hạn khác - - - 8,443
NGUỒN VỐN 1,802,813 1,976,772 1,615,073 1,434,132
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,519,179 1,677,515 1,351,524 1,221,544
Nợ ngắn hạn 1,473,648 1,621,161 1,304,338 1,144,841
Vay và nợ ngắn hạn 849,602 835,207 690,090 574,216
Phải trả người bán - - - 10,486
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,896 21,230 11,349 11,189
Phải trả công nhân viên 80,694 153,503 22,416 72,605
Chi phí phải trả 33,309 15,070 32,546 25,875
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 106,674
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 45,531 56,353 47,186 76,703
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 300 - - -
Vay và nợ dài hạn 38,545 55,053 47,186 70,848
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,686 1,300 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 283,634 299,257 263,549 212,588
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,500
Thặng dư vốn cổ phần 8,077 8,077 8,077 8,077
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 35,640 66,848 69,202 56,265
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,732 3,253 412 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 10,692 9,035 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015