2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 301,816 | 25,568 | 13,612 | - |
Giá vốn hàng bán | 295,042 | 29,242 | 13,372 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,774 | -3,674 | 240 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -502 | -5,687 | - |
Chi phí tài chính | - | 52 | 91 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 52 | 91 | - |
Chi phí bán hàng | 266 | 1,353 | 90 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,668 | 4,123 | 5,105 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 3,468 | -6,188 | 640 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -2,512 | 598 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,017 | -6,330 | 41 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 3,017 | -6,330 | 41 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -0 | -1 | -0 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,017 | -6,329 | 41 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 93 | -194 | 1 | - |