|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-9,220
|
2,992
|
-12,688
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,017
|
-6,329
|
41
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,637
|
4,094
|
4,236
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
1,554
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
675
|
310
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-9,445
|
Chi phí lãi vay
|
153
|
52
|
91
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,481
|
-1,873
|
-3,596
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-56,288
|
-2,576
|
-3,680
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-123
|
-10
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,645
|
6,426
|
-961
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
218
|
1,077
|
619
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-153
|
-52
|
-91
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-435
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
15,615
|
-5,405
|
17,705
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,607
|
8,411
|
11,518
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,300
|
-39,288
|
-15,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
26,975
|
27,000
|
31,500
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-1,838
|
-12,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,334
|
310
|
1,687
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,796
|
-
|
-3,234
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
26,517
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-26,517
|
-3,234
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,191
|
-2,413
|
1,783
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,421
|
5,834
|
4,051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,612
|
3,421
|
5,834
|