|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
321,328
|
276,851
|
277,339
|
282,332
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
98,357
|
30,273
|
18,235
|
20,794
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,612
|
3,421
|
5,834
|
4,051
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,500
|
8,088
|
5,800
|
14,300
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,794
|
411
|
331
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
10,770
|
641
|
457
|
10,296
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
14,124
|
492
|
454
|
718
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,662
|
46
|
10
|
21
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
461
|
446
|
443
|
438
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
259
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
222,971
|
246,577
|
259,105
|
261,538
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
959
|
309
|
308
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
959
|
309
|
308
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
506
|
506
|
506
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,097
|
3,285
|
3,472
|
3,660
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,796
|
2,123
|
1,936
|
1,748
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
16,280
|
16,456
|
16,633
|
16,809
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
123,754
|
143,112
|
156,065
|
167,698
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
54,229
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,943
|
6,823
|
7,432
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,943
|
6,823
|
7,432
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
321,328
|
276,851
|
277,339
|
282,332
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
51,108
|
9,474
|
3,048
|
7,537
|
Nợ ngắn hạn
|
47,558
|
5,874
|
2,291
|
7,353
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,808
|
-
|
-
|
3,234
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
216
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
26
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
580
|
617
|
539
|
1,912
|
Phải trả công nhân viên
|
203
|
214
|
145
|
-
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
494
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
430
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,550
|
3,600
|
757
|
184
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
184
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
270,220
|
-
|
-
|
274,776
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
326,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,523
|
1,523
|
1,523
|
1,523
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-57,320
|
-60,164
|
-53,250
|
-52,747
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
677
|
653
|
674
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
17
|
18
|
18
|
19
|