2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 346,101 | 275,060 | 187,566 | 164,639 |
Giá vốn hàng bán | 271,119 | 214,709 | 144,380 | 137,946 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 74,982 | 60,351 | 43,186 | 26,693 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -9,674 | -1,020 | -2,060 |
Chi phí tài chính | - | 14,053 | 12,477 | 15,924 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 14,053 | 12,477 | 15,924 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,569 | 12,445 | 11,871 | 12,041 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 48,193 | 43,528 | 19,857 | 788 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5,481 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 47,909 | 50,868 | 41,827 | 6,269 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 9,764 | 10,247 | 8,744 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 38,144 | 40,621 | 33,083 | 6,269 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,323 | 1,793 | 2,070 | 497 |