Công Ty
HHG ( HNX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Hoàng Hà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 568,691 577,433 336,094 275,812
TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,469 190,902 63,006 19,972
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,926 35,361 5,092 2,048
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 3,794
Trả trước cho người bán - 9,641 10,206 2,007
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,934 6,072 18,846 1,234
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 21,576 3,421 2,044 2,756
Chi phí trả trước ngắn hạn 21,570 3,139 2,044 1,697
Thuế GTGT được khấu trừ - 260 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6 23 - 228
Tài sản ngắn hạn khác - - - 830
TÀI SẢN DÀI HẠN 418,223 386,530 273,088 255,839
Các khoản phải thu dài hạn - 12,082 9,956 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 12,082 9,956 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 9,913 9,602 9,914
Tài sản cố định hữu hình 352,787 325,005 233,448 233,961
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 130,022 116,078 94,389 92,209
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 4 11
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,010 - 11,800 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -12,856 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 17,333
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 3,052 3,654
Tài sản dài hạn khác - 7,110 547 881
Chi phí trả trước dài hạn - 7,110 547 881
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 3,052 3,654
NGUỒN VỐN 568,691 577,433 336,094 275,812
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 214,483 246,746 131,103 136,512
Nợ ngắn hạn 89,118 133,756 41,420 37,763
Vay và nợ ngắn hạn 74,060 91,700 27,713 28,381
Phải trả người bán - - - 8,909
Người mua trả tiền trước - - - 26
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,699 3,702 6,686 424
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 453 - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 125,366 112,990 89,682 98,749
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 4,668
Vay và nợ dài hạn 114,609 111,977 85,776 90,531
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 354,208 330,687 204,991 139,300
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 136,000
Thặng dư vốn cổ phần 932 932 932 1,730
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -1,746
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 300
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 64,574 41,053 33,610 3,016
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 23 23 23 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015