Công Ty
PAN ( HNX )
20 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn PAN
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,074,940 2,753,366 2,649,592 1,121,777
  Giá vốn hàng bán 3,137,369 2,110,896 1,973,057 821,839
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 937,571 642,469 676,535 299,938
  Doanh thu hoạt động tài chính - -181,091 -125,779 -51,951
  Chi phí tài chính - 61,123 83,287 5,598
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 23,692 14,904 4,834
  Chi phí bán hàng 360,166 172,655 163,197 73,871
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 339,737 250,764 236,439 106,187
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 543,891 379,833 353,517 166,233
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,845
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -40,814 -34,127 -12,670
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 544,283 385,151 362,364 182,748
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 45,168 50,900 48,221 24,961
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -3,807 -2,149 -901 -1,716
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 502,922 336,401 315,043 159,504
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 130,640 79,414 99,763 59,230
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 372,282 256,987 215,281 100,274
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,163 2,489 2,513 1,826
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015