|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
5,982,459
|
3,760,695
|
3,693,374
|
2,253,204
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,021,964
|
2,015,038
|
2,046,187
|
1,270,794
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,118,787
|
557,790
|
729,092
|
343,813
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
511,593
|
443,715
|
4,568
|
201,333
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
205,237
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
62,823
|
27,611
|
68,065
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
63,337
|
54,109
|
68,733
|
86,722
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-18,223
|
7,933
|
17,603
|
19,511
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
18,223
|
-7,933
|
-17,603
|
-19,511
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
97,361
|
29,607
|
20,982
|
36,078
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59,067
|
8,134
|
7,518
|
4,268
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
38,126
|
20,762
|
13,196
|
11,507
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
169
|
711
|
268
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,303
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,960,495
|
1,745,657
|
1,647,187
|
982,410
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
215
|
631
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
215
|
631
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,086
|
7,721
|
7,350
|
2,452
|
Tài sản cố định hữu hình
|
806,992
|
319,755
|
348,735
|
102,780
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
714,616
|
263,376
|
248,603
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
905,332
|
348,629
|
345,199
|
136,648
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
168,357
|
27,530
|
16,375
|
28,502
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
10
|
-
|
543
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
159,176
|
64,428
|
36,130
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
159,176
|
64,428
|
36,130
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
10,078
|
6,059
|
4,623
|
2,197
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
10
|
-
|
543
|
NGUỒN VỐN
|
5,982,459
|
3,760,695
|
4
|
2,253,204
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,816,510
|
838,019
|
976,349
|
532,158
|
Nợ ngắn hạn
|
1,382,645
|
757,804
|
848,276
|
499,623
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
681,935
|
476,290
|
481,295
|
221,605
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
105,039
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
33,177
|
15,430
|
17,392
|
13,778
|
Phải trả công nhân viên
|
58,158
|
41,938
|
96,803
|
83,567
|
Chi phí phải trả
|
161,195
|
9,933
|
6,916
|
1,078
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
39,089
|
30,400
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
433,865
|
80,215
|
128,072
|
32,535
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,392
|
9,289
|
Vay và nợ dài hạn
|
236,161
|
12,207
|
57,888
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
22,464
|
9,534
|
10,440
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,165,949
|
2,922,676
|
2,717,025
|
1,214,969
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
616,437
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,021,071
|
1,021,071
|
1,021,203
|
477,636
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-561
|
-561
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
390,694
|
179,318
|
36,790
|
106,516
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
39,776
|
30,226
|
39,788
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,449,282
|
603,848
|
602,599
|
506,077
|