Công Ty
PAN ( HNX )
20 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn PAN
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 5,982,459 3,760,695 3,693,374 2,253,204
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,021,964 2,015,038 2,046,187 1,270,794
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,118,787 557,790 729,092 343,813
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 511,593 443,715 4,568 201,333
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 205,237
Trả trước cho người bán - 62,823 27,611 68,065
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 63,337 54,109 68,733 86,722
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho -18,223 7,933 17,603 19,511
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 18,223 -7,933 -17,603 -19,511
Tài sản ngắn hạn khác 97,361 29,607 20,982 36,078
Chi phí trả trước ngắn hạn 59,067 8,134 7,518 4,268
Thuế GTGT được khấu trừ 38,126 20,762 13,196 11,507
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 169 711 268 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 20,303
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,960,495 1,745,657 1,647,187 982,410
Các khoản phải thu dài hạn - 215 631 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 215 631 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,086 7,721 7,350 2,452
Tài sản cố định hữu hình 806,992 319,755 348,735 102,780
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 714,616 263,376 248,603 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 905,332 348,629 345,199 136,648
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168,357 27,530 16,375 28,502
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 10 - 543
Tài sản dài hạn khác - 159,176 64,428 36,130
Chi phí trả trước dài hạn - 159,176 64,428 36,130
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,078 6,059 4,623 2,197
Tài sản dài hạn khác - 10 - 543
NGUỒN VỐN 5,982,459 3,760,695 4 2,253,204
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,816,510 838,019 976,349 532,158
Nợ ngắn hạn 1,382,645 757,804 848,276 499,623
Vay và nợ ngắn hạn 681,935 476,290 481,295 221,605
Phải trả người bán - - - 105,039
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,177 15,430 17,392 13,778
Phải trả công nhân viên 58,158 41,938 96,803 83,567
Chi phí phải trả 161,195 9,933 6,916 1,078
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 39,089 30,400
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 433,865 80,215 128,072 32,535
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,392 9,289
Vay và nợ dài hạn 236,161 12,207 57,888 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 22,464 9,534 10,440 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,165,949 2,922,676 2,717,025 1,214,969
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 616,437
Thặng dư vốn cổ phần 1,021,071 1,021,071 1,021,203 477,636
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -561 -561 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 390,694 179,318 36,790 106,516
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 39,776 30,226 39,788 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,449,282 603,848 602,599 506,077
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015