Công Ty
COM ( HSX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật Tư Xăng Dầu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,242,019 3,837,296 3,471,397 4,208,485
  Giá vốn hàng bán 3,976,743 3,560,178 3,186,513 3,913,346
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 265,275 277,119 284,884 295,139
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -2,196 -7,038
  Chi phí tài chính - - -1,607 446
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - 573
  Chi phí bán hàng 137,671 141,719 135,618 147,909
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,771 16,794 16,441 26,448
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 111,590 118,151 136,629 127,374
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 112,525 118,591 136,819 127,815
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 22,255 23,493 27,092 27,814
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 90,270 95,098 109,726 100,001
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,735 7,119 6,374
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015