Công Ty
COM ( HSX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật Tư Xăng Dầu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 529,389 529,583 449,381
TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,180 256,166 177,000
Tiền và các khoản tương đương tiền 51,271 26,489 77,339
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,153 14,827 11,637
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 17,885 3
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,899 1,538 602
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 12,025 14,083 4,828
Chi phí trả trước ngắn hạn - 56 651
Thuế GTGT được khấu trừ 11,523 13,655 4,177
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 503 372 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 292,210 273,418 272,381
Các khoản phải thu dài hạn - 590 590
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 590 590
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 3,821 3,897
Tài sản cố định hữu hình 126,440 116,914 113,932
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 65,878 61,612 64,286
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 77,550 79,253 80,956
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,565 63,625 62,183
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 868 973
Chi phí trả trước dài hạn - 868 973
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 529,389 529,583 449,381
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 62,691 104,246 53,648
Nợ ngắn hạn 49,547 96,599 52,295
Vay và nợ ngắn hạn - 42,500 -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,685 10,486 17,991
Phải trả công nhân viên 18,481 18,596 16,679
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,314
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 13,144 7,647 352
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,352
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 11,792 6,294 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 466,698 425,338 395,733
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 135,484 135,484 135,484
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 87,421 57,033 37,428
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,505 1,166 1,397
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015