|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
129,662
|
-15,431
|
131,926
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
118,591
|
136,819
|
127,815
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,624
|
4,684
|
8,469
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,637
|
-2,396
|
-2,306
|
Chi phí lãi vay
|
35
|
-
|
573
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
127,118
|
146,489
|
141,771
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,621
|
-30,209
|
9,468
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20,469
|
-97,213
|
-633
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-622
|
-1,342
|
12,021
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-70
|
700
|
503
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-35
|
-
|
-573
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,213
|
-24,106
|
-25,464
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-19,608
|
-7,707
|
-4,927
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,047
|
-10,779
|
-7,978
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
233
|
876
|
782
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,207
|
2,196
|
2,268
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-85,272
|
-27,713
|
-87,548
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
42,500
|
428,900
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,500
|
-
|
-428,900
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,772
|
-70,213
|
-87,548
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
24,783
|
-50,850
|
39,451
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
26,489
|
77,339
|
37,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
51,271
|
26,489
|
77,339
|