2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,321,021 | 4,775,968 | 4,730,680 | 2,212,251 |
Giá vốn hàng bán | 2,106,499 | 4,265,868 | 3,493,580 | 1,184,493 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,214,523 | 510,100 | 1,237,100 | 1,027,758 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -236,064 | -164,881 | -38,082 |
Chi phí tài chính | - | 779,119 | 383,460 | 293,137 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 701,147 | 364,677 | 277,855 |
Chi phí bán hàng | 93,272 | 88,270 | 72,904 | 15,753 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 585,189 | 306,169 | 120,958 | 87,275 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 668,275 | -411,812 | 823,433 | 669,675 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -15,582 | 1,225 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 441,255 | -977,531 | 715,053 | 747,255 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 23,890 | 2,770 | 3,049 | 23,035 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -113,098 | 39,808 | -32,004 | -11,601 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 530,463 | -1,020,108 | 744,008 | 735,820 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,024 | -35,246 | 19,417 | 202 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 527,438 | -984,863 | 724,592 | 735,618 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 688 | -1,298 | 1,176 | 1,233 |