Công Ty
HNG ( HSX )
12 ()
  -  Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,321,021 4,775,968 4,730,680 2,212,251
  Giá vốn hàng bán 2,106,499 4,265,868 3,493,580 1,184,493
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,214,523 510,100 1,237,100 1,027,758
  Doanh thu hoạt động tài chính - -236,064 -164,881 -38,082
  Chi phí tài chính - 779,119 383,460 293,137
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 701,147 364,677 277,855
  Chi phí bán hàng 93,272 88,270 72,904 15,753
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 585,189 306,169 120,958 87,275
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 668,275 -411,812 823,433 669,675
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -15,582 1,225 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 441,255 -977,531 715,053 747,255
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 23,890 2,770 3,049 23,035
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -113,098 39,808 -32,004 -11,601
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 530,463 -1,020,108 744,008 735,820
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,024 -35,246 19,417 202
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 527,438 -984,863 724,592 735,618
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 688 -1,298 1,176 1,233
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015