Mở cửa | 12,600 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 11.70 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 12,600 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 12,200 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 1,108,553,895 | Beta | ||
Khối lượng | 1,185,670 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 543,191,408 | EPS |
|
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Nguyên vật liệu |
Ngành | Lâm nghiệp và Sản xuất giấy |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |