Công Ty
HNG ( HSX )
12 ()
  -  Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 32,282,180 35,468,253 26,735,631 17,124,272
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,416,623 6,643,445 7,220,860 4,731,874
Tiền và các khoản tương đương tiền 53,263 308,340 331,961 46,805
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 735,872 1,732,976 2,257,718 1,661,487
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 226,179 840,787 302,560 176,254
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho -7,371 32,688 5,183 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 7,371 -32,688 -5,183 -
Tài sản ngắn hạn khác 39,217 14,394 34,022 49,964
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,460 2,968 8,857 11,299
Thuế GTGT được khấu trừ 10,428 6,116 22,934 28,331
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 329 5,311 2,231 10,334
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 27,865,557 28,824,808 19,514,770 12,392,398
Các khoản phải thu dài hạn - 2,525,036 1,383,682 615,915
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,525,036 1,383,682 615,915
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 15,738 20,889 18,747 13,015
Tài sản cố định hữu hình 6,870,302 7,036,174 5,553,476 4,135,880
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,119,609 1,172,886 692,782 383,340
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 30,165 36,480 42,862 42,513
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,347,574 13,359,625 9,977,185 6,431,054
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,026,392 944,944 893,293
Chi phí trả trước dài hạn - 1,026,392 944,944 893,293
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,263 38,764 57,286 25,283
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 32,282,180 35,468,253 26,735,631 17,124,272
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 22,129,412 24,984,263 16,986,610 10,269,184
Nợ ngắn hạn 6,601,206 6,124,981 7,030,110 6,281,915
Vay và nợ ngắn hạn 1,725,059 2,138,653 3,127,105 3,728,063
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 71,013 120,252 148,941 256,815
Phải trả công nhân viên 60,471 52,564 27,580 27,210
Chi phí phải trả 983,750 144,092 474,505 35,000
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,861,194
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 15,528,206 18,859,282 9,956,500 3,987,268
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 12,436,181 17,257,342 9,108,541 3,620,745
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 271,225 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 10,152,768 10,483,990 9,749,021 6,855,088
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,064,551 1,064,551 2,551 1,295,347
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 454,592 546,520 443,148 143,518
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 911,300 1,141,712 2,126,575 1,404,013
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 50,886 59,769 95,308 21,540
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015