|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
32,282,180
|
35,468,253
|
26,735,631
|
17,124,272
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,416,623
|
6,643,445
|
7,220,860
|
4,731,874
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,263
|
308,340
|
331,961
|
46,805
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
735,872
|
1,732,976
|
2,257,718
|
1,661,487
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
226,179
|
840,787
|
302,560
|
176,254
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-7,371
|
32,688
|
5,183
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
7,371
|
-32,688
|
-5,183
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
39,217
|
14,394
|
34,022
|
49,964
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,460
|
2,968
|
8,857
|
11,299
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,428
|
6,116
|
22,934
|
28,331
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
329
|
5,311
|
2,231
|
10,334
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
27,865,557
|
28,824,808
|
19,514,770
|
12,392,398
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,525,036
|
1,383,682
|
615,915
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,525,036
|
1,383,682
|
615,915
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,738
|
20,889
|
18,747
|
13,015
|
Tài sản cố định hữu hình
|
6,870,302
|
7,036,174
|
5,553,476
|
4,135,880
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,119,609
|
1,172,886
|
692,782
|
383,340
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
30,165
|
36,480
|
42,862
|
42,513
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,347,574
|
13,359,625
|
9,977,185
|
6,431,054
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,026,392
|
944,944
|
893,293
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,026,392
|
944,944
|
893,293
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
54,263
|
38,764
|
57,286
|
25,283
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
32,282,180
|
35,468,253
|
26,735,631
|
17,124,272
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
22,129,412
|
24,984,263
|
16,986,610
|
10,269,184
|
Nợ ngắn hạn
|
6,601,206
|
6,124,981
|
7,030,110
|
6,281,915
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,725,059
|
2,138,653
|
3,127,105
|
3,728,063
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
71,013
|
120,252
|
148,941
|
256,815
|
Phải trả công nhân viên
|
60,471
|
52,564
|
27,580
|
27,210
|
Chi phí phải trả
|
983,750
|
144,092
|
474,505
|
35,000
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,861,194
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
15,528,206
|
18,859,282
|
9,956,500
|
3,987,268
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
12,436,181
|
17,257,342
|
9,108,541
|
3,620,745
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
271,225
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
10,152,768
|
10,483,990
|
9,749,021
|
6,855,088
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,064,551
|
1,064,551
|
2,551
|
1,295,347
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
454,592
|
546,520
|
443,148
|
143,518
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
911,300
|
1,141,712
|
2,126,575
|
1,404,013
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
50,886
|
59,769
|
95,308
|
21,540
|