Công Ty
HNG ( HSX )
12 ()
  -  Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,235,960 685,428 1,378,233 -558,898
     Lợi nhuận trước thuế: 441,255 -977,531 715,053 747,255
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -170,689 30,316 5,656 1,580
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 31 41,043 329 3,076
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,137,149 -346,011 -52,747 -103,091
    Chi phí lãi vay 813,216 701,147 364,677 277,855
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 917,308 102,416 1,366,388 1,134,384
    Tăng, giảm các khoản phải thu 1,288,680 875,216 344,086 -1,122,393
    Tăng, giảm hàng tồn kho 438,257 938,231 -2,180,235 -343,117
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -327,440 -691,306 2,159,564 35,083
    Tăng, giảm chi phí trả trước -811,768 -197,173 66,793 19,590
    Tiền lãi vay đã trả -268,077 -341,716 -371,303 -257,139
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,000 -240 -6,795 -24,645
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1,032,687 -6,483,115 -6,457,894 -1,802,261
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,009,565 -2,178,926 -4,421,247 -1,907,145
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 463,411 547,531 27,568 348,899
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -914,350 -715,111 -969,808 -895,543
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 988,740 389,553 304,158 688,976
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -4,619,176 -1,852,343 -38,361
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,450,357 - 425,664 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54,094 93,016 28,114 912
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -2,526,842 5,774,066 5,364,818 2,257,773
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 1,652,000 1,797,973 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,465,241 9,623,508 9,304,243 4,312,492
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,992,082 -5,501,442 -5,654,081 -2,052,353
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -83,317 -2,366
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -258,195 -23,621 285,156 -103,386
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 311,458 331,961 46,805 150,191
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 53,263 308,340 331,961 46,805
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015