2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 167,510 | 206,774 | - |
Giá vốn hàng bán | - | - | - | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | - | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 4,436 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 21,620 | 18,438 | 15,819 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 70,678 | 109,239 | 98,935 |
Thu nhập khác | - | 2,463 | 467 | 29,839 |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 81,738 | 113,016 | 98,934 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 14,581 | 23,813 | 18,520 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 262 | - | 1,408 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 66,895 | 89,203 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 129 | 62 | 1 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 161,233 | 66,833 | 89,203 | 79,006 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,388 | 1,953 | 2,041 |