Công Ty
TVS ( HSX )
11 ()
  -  Công ty cố phần chứng khoán Thiên Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) - 167,510 206,774 -
  Giá vốn hàng bán - - - -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - 4,436
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 21,620 18,438 15,819
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 70,678 109,239 98,935
  Thu nhập khác - 2,463 467 29,839
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 1
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) - 81,738 113,016 98,934
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 14,581 23,813 18,520
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 262 - 1,408
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 66,895 89,203 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 129 62 1 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 161,233 66,833 89,203 79,006
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,388 1,953 2,041
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015