Công Ty
TVS ( HSX )
11 ()
  -  Công ty cố phần chứng khoán Thiên Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,361,144 654,472 751,289
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,336,340 626,371 731,724
Tiền và các khoản tương đương tiền - - 75,380
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 560,860
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 94,402
Trả trước cho người bán 20,998 201 -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - - -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,082
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,082
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,804 28,101 19,564
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 3,911 9,092 577
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 4,770 782 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 10,370
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 3,912 3,599 7,534
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,618 2,880 -
Tài sản dài hạn khác 3,912 3,599 7,534
NGUỒN VỐN 1,361,144 654,472 751,289
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 751,095 80,471 239,521
Nợ ngắn hạn 751,095 80,471 239,521
Vay và nợ ngắn hạn 636,533 40,000 144,935
Phải trả người bán 51,391 2,317 4,678
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,856 14,086 11,110
Phải trả công nhân viên - - 2,759
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 610,049 574,001 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 430,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,090 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -33,732 -35,631 -35,631
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - 16,784
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 71,599 90,317 83,830
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 262 201 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015